26th November 2017 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh International Marathon (2017)

10km: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Phạm Ngọc Phan (#4300) 00:39:52 VNM | 1 Male  (1)
2 Sesemann Robert (#3775) 00:44:33 GBR | 2 Male  (2)
3 DEHONT AYMERIC (#3788) 00:47:45 FRA | 6 Male  (5)
4 letrut jeremy (#4287) 00:48:19 FRA | 7 Male  (6)
5 duflos YOhan (#3785) 00:48:49 FRA | 8 Male  (7)
6 Lê Khang (#3849) 00:50:13 VNM | 9 Male  (8)
7 Tỏ PHẠM VĂN (#5680) 00:53:29 VNM | 12 Male  (10)
8 Campion Paul (#3885) 00:53:44 USA | 13 Male  (11)
9 Ngân ĐẶNG CHÂU THÁI (#5672) 00:53:50 VNM | 14 Male  (12)
10 McDonald Phil (#4081) 00:58:01 VNM | 28 Male  (22)
11 Power Conor (#3865) 00:58:41 IRL | 31 Male  (25)
12 Hernández Benigno (#5286) 00:59:19 ESP | 35 Male  (29)
13 NGUYỄN TRƯỜNG PHONG (#5159) 00:59:37 VNM | 36 Male  (30)
14 Phạm Dũng (#3942) 00:59:44 VNM | 38 Male  (32)
15 Huỳnh Tân Phát (#4095) 00:59:55 VNM | 40 Male  (34)
16 le bao Son (#5606) 01:00:03 VNM | 43 Male  (37)
17 Nguyễn Thành Trung (#4348) 01:00:51 VNM | 47 Male  (41)
18 Tùng Diệp (#5588) 01:01:11 VNM | 51 Male  (45)
19 Nguyễn Văn Phú (#4075) 01:01:20 VNM | 54 Male  (48)
20 Tăng Hữu Nghĩa (#5238) 01:02:49 VNM | 62 Male  (51)
21 Lê Đăng (#5628) 01:03:00 VNM | 65 Male  (54)
22 Nguyễn văn Nhân (#3722) 01:03:05 VNM | 67 Male  (56)
23 Lê Trung Thành (#5411) 01:03:25 VNM | 71 Male  (60)
24 Nguyen Phuoc Huynh Long (#5644) 01:04:24 VNM | 81 Male  (66)
25 MAI QUỲNH (#5231) 01:04:32 VNM | 83 Male  (68)
26 Roche Joseph (#3833) 01:04:40 IRL | 86 Male  (70)
27 TRẦN NGỌC QUANG (#3668) 01:04:45 VNM | 89 Male  (72)
28 Trần Phi Long (#3502) 01:05:17 VNM | 93 Male  (76)
29 Dahl Gareth (#4113) 01:05:26 ZAF | 95 Male  (78)
30 Huỳnh Văn Minh (#4076) 01:06:16 VNM | 100 Male  (81)
31 Tạ Văn Tứ (#4349) 01:06:28 VNM | 103 Male  (84)
32 Nguyen Anh (#3573) 01:06:29 VNM | 104 Male  (85)
33 An Hyun Woo (#3977) 01:06:36 VNM | 106 Male  (87)
34 PHẠM THANH TÙNG (#3957) 01:06:39 VNM | 107 Male  (88)
35 Chakraborty Tushar (#5522) 01:06:58 IND | 113 Male  (92)
36 Trung PHẠM MINH (#5768) 01:07:15 VNM | 117 Male  (96)
37 Garessus Olivier (#3531) 01:07:21 CHE | 118 Male  (97)
38 Trịnh Minh Thiện (#3515) 01:07:24 VNM | 119 Male  (98)
39 Nguyễn Tấn Cảnh (#3651) 01:07:36 VNM | 120 Male  (99)
40 Mai Trần Thanh Long (#4060) 01:07:44 VNM | 123 Male  (101)
41 Nguyễn Tấn Tú (#4168) 01:08:31 VNM | 134 Male  (109)
42 Clerc Antoine (#4089) 01:08:34 FRA | 137 Male  (112)
43 Võ Duy Thường (#4059) 01:08:55 VNM | 140 Male  (115)
44 Martinez Bradley (#3855) 01:09:11 USA | 144 Male  (118)
45 Lữ Việt Huy (#4245) 01:10:19 VNM | 156 Male  (127)
46 Ngo Tung (#5211) 01:10:30 VNM | 159 Male  (130)
47 Trâm Nguyễn THanh (#4264) 01:10:45 VNM | 163 Male  (134)
48 Nguyễn Mạnh Hưng (#3822) 01:11:31 VNM | 172 Male  (141)
49 Nguyễn Thành Trung (#3744) 01:11:45 VNM | 178 Male  (146)
50 Phạm Vũ Hoài (#4247) 01:11:53 VNM | 181 Male  (148)