26th November 2017 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh International Marathon (2017)

10km: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
1101 ĐẬU TRẦN PHI QUANG (#5586) 01:47:54 VNM | 18-29 (277) Male  (696)
1102 Lê Mỹ Dung (#4874) 01:47:56 VNM | 30-39 (154) Female  (406)
1103 Le Thi Thuy Tien (#4629) 01:47:56 VNM | 18-29 (178) Female  (407)
1104 Võ Thị Thanh Nga Nga (#4593) 01:48:01 VNM | 18-29 (179) Female  (408)
1105 Phan Duc Hung (#3511) 01:48:03 VNM | 18-29 (278) Male  (697)
1106 LêThị Hồng Yến Lê Thị Hồng Yến (#5131) 01:48:04 VNM | 40-49 (66) Female  (409)
1107 PHAM THI THU HANG (#4463) 01:48:05 VNM | 30-39 (155) Female  (410)
1108 Phan Thanh Huy (#5589) 01:48:06 VNM | 30-39 (237) Male  (698)
1109 Nguyen My Phuong (#4625) 01:48:07 VNM | 30-39 (156) Female  (411)
1110 Phạm Thị Ngọc Trâm (#5023) 01:48:15 VNM | 30-39 (157) Female  (412)
1111 Hoàng Thành Tâm (#4284) 01:48:15 VNM | 18-29 (279) Male  (699)
1112 Diễm Nguyễn Thị (#5448) 01:48:18 VNM | 30-39 (158) Female  (413)
1113 Ha Truong (#3520) 01:48:18 VNM | 30-39 (238) Male  (700)
1114 phan khoi (#3566) 01:48:18 VNM | U18 (26) Male  (701)
1115 KIET NGUYEN (#4313) 01:48:20 VNM | 30-39 (239) Male  (702)
1116 Bùi Thanh Hải (#5363) 01:48:21 VNM | 30-39 (240) Male  (703)
1117 Nguyễn Thuý Ngọc (#4632) 01:48:22 VNM | 30-39 (159) Female  (414)
1118 Võ Đại Ngự (#5263) 01:48:22 VNM | 50-59 (20) Male  (704)
1119 Huynh Tai (#5494) 01:48:23 VNM | 18-29 (280) Male  (705)
1120 Nguyễn Trọng Tiến (#4282) 01:48:24 VNM | 40-49 (136) Male  (706)
1121 Phạm Thị Phương Anh (#4672) 01:48:24 VNM | 30-39 (160) Female  (415)
1122 TRẦN THỊ HỮU (#4518) 01:48:27 VNM | 18-29 (180) Female  (416)
1123 Phạm Hoàng Thương Ngọc (#4442) 01:48:29 VNM | 30-39 (161) Female  (417)
1124 To Thanh Su (#3913) 01:48:29 VNM | 18-29 (281) Male  (707)
1125 Phạm Ngọc Bích (#4849) 01:48:30 VNM | 18-29 (181) Female  (418)
1126 VAN HUNG TRAN (#3988) 01:48:31 VNM | 30-39 (241) Male  (708)
1127 Pham Phuoc Sang (#4000) 01:48:31 VNM | 18-29 (282) Male  (709)
1128 Lê Ngọc Bảo Châu (#4369) 01:48:40 VNM | 18-29 (182) Female  (419)
1129 Nguyễn Lê Hoàng (#5361) 01:48:41 VNM | 40-49 (137) Male  (710)
1130 Phượng Phan Thị Mỹ (#4805) 01:48:44 VNM | 18-29 (183) Female  (420)
1131 Trần Phú Hải (#3675) 01:48:45 VNM | 40-49 (138) Male  (711)
1132 THỊ CẨM BÌNH (#4817) 01:48:45 VNM | 18-29 (184) Female  (421)
1133 Nguyễn Trường Thanh (#4279) 01:48:51 VNM | 30-39 (242) Male  (712)
1134 Mai Thùy Linh (#5070) 01:48:57 VNM | 30-39 (162) Female  (422)
1135 Le Thi Thuc Anh (#5041) 01:48:58 VNM | 40-49 (67) Female  (423)
1136 Vo Thi Kim Ly (#4878) 01:48:58 VNM | 18-29 (185) Female  (424)
1137 Nguyễn Nhật Khánh (#4428) 01:48:59 VNM | 18-29 (186) Female  (425)
1138 Lê Thị Hải Lài (#4920) 01:49:00 VNM | 60-69 (1) Female  (426)
1139 Nguyễn Linh (#4902) 01:49:00 VNM | 30-39 (163) Female  (427)
1140 GOTODA TSUYOSHI (#3629) 01:49:00 JPN | 30-39 (243) Male  (713)
1141 Nguyen Hiep Dang Huan Ken (#3866) 01:49:01 VNM | 40-49 (139) Male  (714)
1142 Tieu Phuong (#4418) 01:49:02 VNM | 30-39 (164) Female  (428)
1143 Võ Thị Thảo (#4515) 01:49:03 VNM | 30-39 (165) Female  (429)
1144 Nguyễn Huỳnh Đại (#5559) 01:49:06 VNM | 30-39 (244) Male  (715)
1145 VÕ THỊ DIỄM THÚY (#4557) 01:49:11 VNM | 18-29 (187) Female  (430)
1146 CAO THI BICH NGOC (#4482) 01:49:20 VNM | 30-39 (166) Female  (431)
1147 Lưu Thế Phương (#3771) 01:49:24 VNM | 18-29 (283) Male  (716)
1148 Trần Chí Quyền (#3793) 01:49:25 VNM | 30-39 (245) Male  (717)
1149 Ngô Thị Kim Đào (#4955) 01:49:33 VNM | 18-29 (188) Female  (432)
1150 Tran huy thanh Tung (#3777) 01:49:36 VNM | 40-49 (140) Male  (718)